Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
76,583,002 |
99.76 |
|
CĐ tổ chức |
182,030 |
0.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
57,150,940 |
97.25 |
|
CĐ tổ chức |
1,614,092 |
2.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ cá nhân |
56,477,475 |
98.99 |
|
CĐ tổ chức |
576,823 |
1.01 |
|
|
|
|
|
|