Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/04/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
142,848 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
28,995,549 |
96.43 |
|
Tổ chức nước ngoài |
789,376 |
2.63 |
|
Tổ chức trong nước |
142,051 |
0.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
330,967 |
1.65 |
|
Cá nhân trong nước |
19,511,648 |
97.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
102,240 |
0.51 |
|
Tổ chức trong nước |
124,969 |
0.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
301,270 |
1.67 |
|
Cá nhân trong nước |
17,583,520 |
97.69 |
|
Tổ chức trong nước |
115,210 |
0.64 |
|
|
|
|
|
|