Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2023 |
CĐ nước ngoài khác |
18,541,127 |
7.58 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
31,260,634 |
12.78 |
|
CĐ trong nước khác |
80,891,170 |
33.07 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
113,912,967 |
46.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài khác |
8,031,018 |
4.09 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
12,390,153 |
6.31 |
|
CĐ trong nước khác |
67,900,394 |
34.58 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
108,016,214 |
55.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
38,289,687 |
32.26 |
|
CĐ lớn |
80,391,602 |
67.74 |
|
|
|
|
|
|