Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
8,645,450 |
26 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
23,100,700 |
70 |
|
CĐ sáng lập |
1,253,830 |
4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
8,645,450 |
26.2 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
23,100,700 |
70 |
|
CĐ sáng lập |
1,253,830 |
3.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
30,643,380 |
92.86 |
|
CĐ sáng lập |
2,356,600 |
7.14 |
|
|
|
|
|
|