Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
3,077,320 |
19.23 |
|
CĐ tổ chức |
12,920,680 |
80.75 |
|
CĐ trong công ty |
2,000 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
3,077,320 |
19.23 |
|
CĐ tổ chức |
12,920,680 |
80.75 |
|
CĐ trong công ty |
2,000 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
3,077,320 |
19.23 |
|
CĐ tổ chức |
12,920,680 |
80.75 |
|
CĐ trong công ty |
2,000 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|