Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
6,355,563 |
0.69 |
|
Cá nhân trong nước |
897,773,773 |
96.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
17,934,505 |
1.93 |
|
Tổ chức trong nước |
5,131,828 |
0.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
6,007,973 |
0.65 |
|
Cá nhân trong nước |
897,773,773 |
96.8 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,807,716 |
2.14 |
|
Tổ chức trong nước |
3,878,485 |
0.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
4,568,899 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
911,491,994 |
98.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,780,583 |
0.41 |
|
Tổ chức trong nước |
7,626,471 |
0.82 |
|
|
|
|
|
|