Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
1,705,880 |
16.4 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,033,120 |
67.63 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,091,000 |
10.49 |
|
Cổ phiếu quỹ |
570,000 |
5.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
2,064,180 |
19.85 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,033,120 |
67.63 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
732,700 |
7.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
570,000 |
5.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
1,615,900 |
15.54 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,642,440 |
73.48 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
571,660 |
5.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
570,000 |
5.48 |
|
|
|
|
|
|