Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/09/2023 |
CĐ khác trong nước |
159,413,263 |
52.11 |
|
CĐ nước ngoài khác |
146,485,294 |
47.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/10/2022 |
CĐ khác trong nước |
158,663,826 |
52.65 |
|
CĐ nước ngoài khác |
113,021,635 |
37.5 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
29,692,496 |
9.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
129,477,460 |
42.96 |
|
CĐ nước ngoài khác |
107,208,151 |
35.57 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
18,346,600 |
6.09 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
46,345,746 |
15.38 |
|
|
|
|
|
|