Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,989,302 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
701,145,579 |
82.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
83,485,153 |
9.8 |
|
Tổ chức trong nước |
64,875,153 |
7.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
CĐ khác |
649,219,800 |
76.24 |
|
CĐ lớn |
202,275,993 |
23.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2022 |
CĐ khác |
545,947,000 |
64.12 |
|
CĐ lớn |
305,548,793 |
35.88 |
|
|
|
|
|
|