Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2024 |
CĐ khác |
4,592,300 |
48.34 |
|
CĐ Nhà nước |
4,907,700 |
51.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
CĐ khác |
4,592,300 |
48.34 |
|
CĐ Nhà nước |
4,907,700 |
51.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/03/2022 |
CĐ khác |
4,592,300 |
48.34 |
|
CĐ Nhà nước |
4,907,700 |
51.66 |
|
|
|
|
|
|