Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/02/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
822,322 |
3.79 |
|
Cá nhân trong nước |
16,107,263 |
74.28 |
|
Cổ phiếu quỹ |
382,135 |
1.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,345,904 |
20.04 |
|
Tổ chức trong nước |
25,793 |
0.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/02/2022 |
CĐ khác |
12,985,333 |
65.76 |
|
CĐ lớn |
6,451,703 |
32.67 |
|
Cổ phiếu quỹ |
310,135 |
1.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,058,169 |
6.17 |
|
Cá nhân trong nước |
13,431,067 |
78.37 |
|
Cổ phiếu quỹ |
269,160 |
1.57 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,338,845 |
13.65 |
|
Tổ chức trong nước |
39,727 |
0.23 |
|
|
|
|
|
|