Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
21 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
7,643,328 |
51.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
45,222 |
0.3 |
|
Tổ chức trong nước |
7,215,416 |
48.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/01/2020 |
CĐ nước ngoài |
1,590 |
0.01 |
|
CĐ trong nước |
13,798,410 |
99.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/05/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
300,000 |
2.17 |
|
Cá nhân trong nước |
12,260,000 |
88.84 |
|
Tổ chức trong nước |
1,240,000 |
8.99 |
|
|
|
|
|
|