Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/05/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
5,825,690 |
0.82 |
|
Cá nhân trong nước |
532,310,784 |
74.97 |
|
CĐ nội bộ |
150,505,694 |
21.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
13,117,164 |
1.85 |
|
Tổ chức trong nước |
8,238,475 |
1.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/06/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
6,707,833 |
0.94 |
|
Cá nhân trong nước |
481,064,684 |
67.76 |
|
CĐ nội bộ |
150,540,412 |
21.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,885,557 |
6.18 |
|
Tổ chức trong nước |
27,799,321 |
3.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/08/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
6,707,833 |
0.94 |
|
Cá nhân trong nước |
481,064,684 |
67.76 |
|
CĐ nội bộ |
150,540,412 |
21.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,885,557 |
6.18 |
|
Tổ chức trong nước |
27,799,321 |
3.92 |
|
|
|
|
|
|