Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
22,554 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
64,020,137 |
99.65 |
|
Tổ chức nước ngoài |
200,844 |
0.31 |
|
Tổ chức trong nước |
1,746 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/09/2022 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
11,759,698 |
26.36 |
|
CĐ khác |
28,730,342 |
64.4 |
|
Tổ chức trong nước khác |
4,124,975 |
9.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/09/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
11,385 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
25,274,973 |
93.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
457,852 |
1.69 |
|
Tổ chức trong nước |
1,295,656 |
4.79 |
|
|
|
|
|
|