Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
9,195,570 |
22.38 |
|
Cá nhân trong nước |
9,336,964 |
22.72 |
|
CĐ đặc biệt |
8,823,632 |
21.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,989,865 |
31.61 |
|
Tổ chức trong nước |
745,558 |
1.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
8,802,723 |
20.97 |
|
Cá nhân trong nước |
11,378,550 |
27.1 |
|
CĐ nội bộ |
8,922,614 |
21.25 |
|
Cổ phiếu quỹ |
888,184 |
2.12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,898,564 |
28.34 |
|
Tổ chức trong nước |
89,138 |
0.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
9,012,775 |
21.47 |
|
Cá nhân trong nước |
9,642,296 |
22.97 |
|
CĐ nội bộ |
8,264,060 |
19.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,931,800 |
9.37 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,932,749 |
26.04 |
|
Tổ chức trong nước |
196,093 |
0.47 |
|
|
|
|
|
|