Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
911,102 |
6.07 |
|
Cá nhân trong nước |
6,318,484 |
42.12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
937,700 |
6.25 |
|
Tổ chức trong nước |
6,832,714 |
45.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
930,602 |
6.2 |
|
Cá nhân trong nước |
4,916,529 |
32.78 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,357,300 |
15.72 |
|
Tổ chức trong nước |
6,795,569 |
45.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/02/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,033,902 |
6.89 |
|
Cá nhân trong nước |
4,538,706 |
30.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,636,700 |
17.58 |
|
Tổ chức trong nước |
6,790,692 |
45.27 |
|
|
|
|
|
|