Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
4,854,341 |
12.14 |
|
CĐ trong nước |
35,145,659 |
87.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/08/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
417,440 |
1.04 |
|
Cá nhân trong nước |
6,497,048 |
16.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,516,720 |
11.29 |
|
Tổ chức trong nước |
28,568,792 |
71.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
10,057,370 |
25.14 |
|
CĐ lớn |
29,942,630 |
74.86 |
|
|
|
|
|
|