Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/04/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,595 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
48,753,918 |
79.36 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
11,498 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
26 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
12,668,567 |
20.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/05/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,595 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
48,549,323 |
79.02 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
11,193 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
126 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
12,872,367 |
20.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,605 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
46,226,423 |
76.24 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
11,133 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,126 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
14,385,697 |
23.73 |
|
|
|
|
|
|