Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
20,450 |
0.06 |
|
CĐ trong nước |
32,198,550 |
99.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
209,850 |
0.65 |
|
CĐ trong nước |
32,090,150 |
99.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
209,850 |
0.65 |
|
CĐ trong nước |
32,009,150 |
99.1 |
|
Cổ phiếu quỹ |
81,000 |
0.25 |
|
|
|
|
|
|