Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
2,200,662 |
18.21 |
|
CĐ trong nước |
9,882,347 |
81.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,654,743 |
21.97 |
|
CĐ trong nước |
9,428,266 |
78.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
2,165,123 |
18.61 |
|
CĐ trong nước |
9,467,886 |
81.39 |
|
|
|
|
|
|