Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
2,895,100 |
9.65 |
|
CĐ tổ chức |
27,104,900 |
90.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
2,895,100 |
9.65 |
|
CĐ tổ chức |
27,104,900 |
90.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
2,895,100 |
9.65 |
|
CĐ tổ chức |
27,104,900 |
90.35 |
|
|
|
|
|
|