Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
45,193 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
6,308,449 |
66.4 |
|
Tổ chức nước ngoài |
254,940 |
2.68 |
|
Tổ chức trong nước |
2,891,418 |
30.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
34,950 |
0.37 |
|
Cá nhân trong nước |
6,451,212 |
67.91 |
|
Tổ chức nước ngoài |
121,990 |
1.28 |
|
Tổ chức trong nước |
2,891,848 |
30.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
23,850 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
6,512,172 |
68.55 |
|
CĐ Nhà nước |
2,890,000 |
30.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
72,920 |
0.77 |
|
Tổ chức trong nước |
1,058 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|