Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
363,722 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
122,581,070 |
98.57 |
|
Cổ phiếu quỹ |
646,000 |
0.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
551,176 |
0.44 |
|
Tổ chức trong nước |
211,898 |
0.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
99,483 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
121,145,536 |
97.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,554,423 |
1.25 |
|
Tổ chức trong nước |
1,554,423 |
1.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
428,994 |
0.7 |
|
Cá nhân trong nước |
57,631,929 |
94.48 |
|
Cổ phiếu quỹ |
646,000 |
1.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,290,330 |
2.12 |
|
Tổ chức trong nước |
1,002,680 |
1.64 |
|
|
|
|
|
|