Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/09/2022 |
CĐ nước ngoài |
326,827 |
0.95 |
|
CĐ trong công ty |
6,729,340 |
19.59 |
|
CĐ trong nước |
20,501,899 |
59.67 |
|
Cổ phiếu quỹ |
6,801,350 |
19.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
913,739 |
2.66 |
|
CĐ trong công ty |
6,742,240 |
19.64 |
|
CĐ trong nước |
19,902,087 |
57.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
6,801,350 |
19.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/08/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
137,538 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
16,570,841 |
48.23 |
|
CĐ nội bộ |
6,742,240 |
19.62 |
Hội đồng quản trị |
Cổ phiếu quỹ |
6,801,350 |
19.79 |
|
Tổ chức nước ngoài |
776,201 |
2.26 |
|
Tổ chức trong nước |
3,331,246 |
9.7 |
|
|
|
|
|
|