Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
859,709 |
1.36 |
|
CĐ trong nước |
62,139,845 |
98.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/06/2022 |
CĐ nước ngoài |
360,717 |
0.57 |
|
CĐ trong nước |
62,638,837 |
99.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
401,397 |
0.64 |
|
CĐ trong nước |
62,598,157 |
99.36 |
|
|
|
|
|
|