Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
16,255,226 |
20.19 |
|
CĐ khác trong nước |
24,407,642 |
30.32 |
|
CĐ lớn trong nước |
27,944,692 |
34.72 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
11,885,488 |
14.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
13,352,874 |
19.08 |
|
CĐ lớn trong nước |
21,525,041 |
30.75 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
10,335,207 |
14.77 |
|
CĐ trong nước khác |
24,781,301 |
35.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
522,193 |
0.75 |
|
Cá nhân trong nước |
39,418,526 |
56.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
27,144,719 |
38.78 |
|
Tổ chức trong nước |
2,908,985 |
4.16 |
|
|
|
|
|
|