Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2023 |
CĐ lớn |
3,758,343 |
24.86 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
10,967,730 |
72.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
556,709 |
3.68 |
|
Cá nhân trong nước |
7,536,200 |
49.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,546,456 |
10.23 |
|
Tổ chức trong nước |
5,086,708 |
33.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
525,029 |
3.47 |
|
Cá nhân trong nước |
6,614,367 |
43.75 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,390,419 |
9.2 |
|
Tổ chức trong nước |
6,196,258 |
40.98 |
|
|
|
|
|
|