Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
768,366 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
292,181,453 |
76.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
873 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
69,911,420 |
18.41 |
|
Tổ chức trong nước |
16,917,174 |
4.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
720,227 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
307,476,631 |
80.96 |
|
Tổ chức nước ngoài |
61,659,281 |
16.24 |
|
Tổ chức trong nước |
9,922,274 |
2.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
132,700 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
147,720,513 |
86.35 |
|
Cổ phiếu quỹ |
873 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
13,844,560 |
8.09 |
|
Tổ chức trong nước |
9,381,910 |
5.48 |
|
|
|
|
|
|