Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
661,711 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
61,271,110 |
11.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
57,382,186 |
10.86 |
|
Tổ chức trong nước |
409,242,565 |
77.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,708,097 |
0.32 |
|
Cá nhân trong nước |
89,159,263 |
16.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
29,240,890 |
5.52 |
|
Tổ chức trong nước |
409,291,750 |
77.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,708,097 |
0.32 |
|
Cá nhân trong nước |
89,159,263 |
16.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
29,240,890 |
5.52 |
|
Tổ chức trong nước |
409,291,750 |
77.31 |
|
|
|
|
|
|