Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
53,021 |
0.1 |
|
CĐ trong nước |
52,446,702 |
99.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
72,844 |
0.15 |
|
CĐ trong nước |
49,927,156 |
99.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
77,038 |
0.24 |
|
CĐ trong nước |
31,922,720 |
99.76 |
|
|
|
|
|
|