Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/04/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
427,755 |
2.74 |
|
CĐ khác trong nước |
10,769,754 |
68.92 |
|
CĐ lớn trong nước |
4,427,968 |
28.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/02/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
17,367 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
13,688,902 |
96.37 |
|
Tổ chức nước ngoài |
380,372 |
2.68 |
|
Tổ chức trong nước |
118,475 |
0.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/01/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
481,098 |
3.39 |
|
Cá nhân trong nước |
92,443 |
0.65 |
|
Tổ chức nước ngoài |
28,134 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
13,603,441 |
95.76 |
|
|
|
|
|
|