Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
635,805 |
0.26 |
|
Cá nhân trong nước |
220,062,979 |
90.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,065,192 |
3.33 |
|
Tổ chức trong nước |
13,237,883 |
5.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,629,173 |
0.67 |
|
Cá nhân trong nước |
213,145,500 |
88.08 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,734,135 |
5.26 |
|
Tổ chức trong nước |
14,493,051 |
5.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/01/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
464,654 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
102,263,480 |
88.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,915,673 |
2.53 |
|
Tổ chức trong nước |
9,595,623 |
8.33 |
|
|
|
|
|
|