Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn |
49,873,946 |
79.25 |
|
CĐ nước ngoài |
11,017 |
0.02 |
|
CĐ trong nước |
13,050,141 |
20.74 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,067 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
7,733,513 |
16.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
38,268,826 |
83.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
3,067 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
7,733,512 |
16.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
38,268,826 |
83.18 |
|
|
|
|
|
|