Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/02/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
222,132 |
0.37 |
|
CĐ khác trong nước |
36,984,523 |
62.09 |
|
CĐ lớn |
22,355,473 |
37.53 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,984 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
89,842 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
29,800,467 |
50.03 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,984 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
766,459 |
1.29 |
|
Tổ chức trong nước |
28,905,360 |
48.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
23,702,075 |
45.76 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
28,091,717 |
54.24 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,293 |
0 |
|
|
|
|
|
|