Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
397,604 |
7.95 |
|
Cá nhân trong nước |
976,517 |
19.53 |
|
CĐ Nhà nước |
2,075,000 |
41.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
340,800 |
6.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,210,000 |
24.2 |
|
Tổ chức trong nước |
79 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
433,404 |
8.67 |
|
Cá nhân trong nước |
1,128,810 |
22.58 |
|
CĐ Nhà nước |
2,075,000 |
41.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
340,800 |
6.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,016,900 |
20.34 |
|
Tổ chức trong nước |
5,086 |
0.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
525,100 |
10.5 |
|
Cá nhân trong nước |
1,040,011 |
20.8 |
|
CĐ Nhà nước |
2,075,000 |
41.5 |
Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Cổ phiếu quỹ |
340,800 |
6.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,013,200 |
20.26 |
|
Tổ chức trong nước |
5,889 |
0.12 |
|
|
|
|
|
|