Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
38,388 |
0.21 |
|
CĐ trong nước |
18,117,480 |
99.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
7,283 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
5,173,189 |
28.49 |
|
CĐ Nhà nước |
2,936,024 |
16.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
28,205 |
0.16 |
|
Tổ chức trong nước |
10,011,167 |
55.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
6,652 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
2,452,153 |
20.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,210 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
9,626,897 |
79.54 |
|
|
|
|
|
|