Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,420 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
25,345,480 |
99.58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
100 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
104,500 |
0.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,420 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
25,447,980 |
99.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,100 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
11,342 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
16,987,090 |
98.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
600 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
200,968 |
1.17 |
|
|
|
|
|
|