Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/06/2022 |
CĐ khác trong nước |
1,981,175 |
15.24 |
|
CĐ Nhà nước |
6,630,400 |
51 |
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
CĐ nội bộ |
3,763,835 |
28.95 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ nước ngoài |
624,590 |
4.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
2,795,385 |
21.5 |
|
CĐ nội bộ |
2,951,925 |
22.71 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ nước ngoài |
622,290 |
4.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/11/2020 |
CĐ khác trong nước |
2,946,185 |
22.66 |
|
CĐ Nhà nước |
6,630,400 |
51 |
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
CĐ nội bộ |
2,793,025 |
21.48 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ nước ngoài |
630,390 |
4.85 |
|
|
|
|
|
|