Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
3,462,801 |
10.18 |
|
CĐ trong nước |
30,537,199 |
89.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,350,161 |
6.91 |
|
CĐ trong nước |
31,649,839 |
93.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
2,469,651 |
7.26 |
|
CĐ trong nước |
31,532,139 |
92.74 |
|
|
|
|
|
|