CTCP Cơ khí Chế Tạo Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
933,857 |
90 |
|
CĐ Nhà nước |
103,769 |
10 |
Tổng Công ty máy và thiết bị công nghiệp - Bộ Công Nghiệp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân trong nước |
933,857 |
90 |
|
CĐ Nhà nước |
103,769 |
10 |
TCT máy và thiết bị công nghiệp - Bộ Công Nghiệp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân trong nước |
933,857 |
90 |
|
CĐ Nhà nước |
103,769 |
10 |
TCT máy và thiết bị công nghiệp - Bộ Công Nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|