Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
24,249 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
90,283,806 |
94.78 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,312 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,942,994 |
5.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
77,735,114 |
89.76 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,193,160 |
8.31 |
|
CĐ Nhà nước |
1,671,494 |
1.93 |
|
Công đoàn Công ty |
13 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2020 |
CĐ cá nhân |
28,238,233 |
56.48 |
|
CĐ Nhà nước |
1,591,900 |
3.18 |
|
CĐ nội bộ |
9,965,820 |
19.93 |
|
CĐ nước ngoài |
465,000 |
0.93 |
|
CĐ tổ chức |
9,739,047 |
19.48 |
|
|
|
|
|
|