Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,166,765 |
0.68 |
|
Cá nhân trong nước |
263,149,762 |
82.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,218,309 |
5.09 |
|
Tổ chức trong nước |
36,829,977 |
11.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/04/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,705,466 |
0.95 |
|
Cá nhân trong nước |
175,920,570 |
61.94 |
|
Cổ phiếu quỹ |
31,797,370 |
11.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
23,181,026 |
8.16 |
|
Tổ chức trong nước |
50,415,081 |
17.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
2,167,285 |
0.77 |
|
CĐ khác trong nước |
186,785,250 |
65.93 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
32,204,936 |
11.37 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
24,049,215 |
8.94 |
|
Cổ phiếu quỹ |
38,097,370 |
13.45 |
|
|
|
|
|
|