Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
980,245 |
4.46 |
|
CĐ khác trong nước |
14,624,831 |
66.51 |
|
CĐ lớn trong nước |
6,383,640 |
29.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
84,002 |
0.38 |
|
Cá nhân trong nước |
15,445,757 |
70.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,501 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
6,442,456 |
29.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/04/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
77,052 |
0.35 |
|
Cá nhân trong nước |
11,922,520 |
54.22 |
|
CĐ nội bộ |
7,187,702 |
32.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,966 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
2,789,476 |
12.69 |
|
|
|
|
|
|