Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
1,133,500 |
4.63 |
|
CĐ Nhà nước |
19,823,015 |
80.9 |
|
CĐ trong nước |
3,497,102 |
14.27 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,200 |
0.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,120,200 |
4.57 |
|
CĐ nước ngoài |
13,300 |
0.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,200 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
23,320,117 |
95.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/09/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,126,490 |
4.6 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,200 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
23,327,127 |
95.21 |
|
|
|
|
|
|