Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
482,599 |
0.91 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
22,014,125 |
41.38 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
18,480,000 |
34.74 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
12,222,855 |
22.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
778,636 |
1.64 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
22,989,312 |
48.4 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
16,500,000 |
34.74 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
7,231,937 |
15.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
30,997,785 |
65.26 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
16,502,100 |
34.74 |
|
|
|
|
|
|