Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
Cá nhân trong nước |
3,800,564 |
8.84 |
|
CĐ nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
39,204,802 |
91.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
4,999,632 |
11.63 |
|
CĐ nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
38,005,734 |
88.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
4,999,732 |
11.63 |
|
CĐ nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
38,005,634 |
88.37 |
|
|
|
|
|
|