CTCP CIC39
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
CĐ khác nước ngoài 576,685 3.14  
CĐ khác trong nước 11,645,310 63.42  
CĐ sáng lập 750,910 4.09  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 4,921,322 26.8  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 467,310 2.54  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
14/03/2023
CĐ khác nước ngoài 673,385 4.48  
CĐ khác trong nước 11,616,010 77.28  
CĐ sáng lập 236,618 1.57  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 2,035,822 13.54  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 467,310 3.11  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
16/03/2022
CĐ khác nước ngoài 616,844 4.1  
CĐ khác trong nước 13,398,165 89.14  
CĐ sáng lập 26 0  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 760,100 5.06  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 254,010 1.69  
Do thi co cau so huu