Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
576,685 |
3.14 |
|
CĐ khác trong nước |
11,645,310 |
63.42 |
|
CĐ sáng lập |
750,910 |
4.09 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
4,921,322 |
26.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
467,310 |
2.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
673,385 |
4.48 |
|
CĐ khác trong nước |
11,616,010 |
77.28 |
|
CĐ sáng lập |
236,618 |
1.57 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,035,822 |
13.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
467,310 |
3.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
616,844 |
4.1 |
|
CĐ khác trong nước |
13,398,165 |
89.14 |
|
CĐ sáng lập |
26 |
0 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
760,100 |
5.06 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
254,010 |
1.69 |
|
|
|
|
|
|