Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,077,416 |
0.56 |
|
Cá nhân trong nước |
35,035,257 |
18.16 |
|
Tổ chức nước ngoài |
30,728,117 |
15.93 |
|
Tổ chức trong nước |
126,079,210 |
65.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
940,391 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
31,260,701 |
16.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
34,282,358 |
17.77 |
|
Tổ chức trong nước |
126,436,550 |
65.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,279,200 |
0.66 |
|
Cá nhân trong nước |
36,281,151 |
18.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
35,589,510 |
18.45 |
|
Tổ chức trong nước |
119,770,139 |
62.08 |
|
|
|
|
|
|