Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
651,055 |
4.82 |
|
Cá nhân trong nước |
7,182,504 |
53.2 |
|
CĐ Nhà nước |
5,588,157 |
41.39 |
TCT Bến Thành TNHH MTV |
CĐ nội bộ |
62,821 |
0.47 |
HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
14,316 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
1,147 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
619,725 |
4.59 |
|
Cá nhân trong nước |
7,155,482 |
53 |
|
CĐ Nhà nước |
5,588,157 |
41.39 |
TCT Bến Thành TNHH MTV |
CĐ nội bộ |
122,088 |
0.9 |
HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
14,118 |
0.1 |
|
Tổ chức trong nước |
430 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
43,905 |
0.33 |
|
Cá nhân trong nước |
7,710,522 |
57.11 |
|
CĐ Nhà nước |
5,588,157 |
41.39 |
TCT Bến Thành TNHH MTV |
CĐ nội bộ |
148,203 |
1.1 |
HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
9,068 |
0.07 |
|
Tổ chức trong nước |
145 |
0 |
|
|
|
|
|
|